Chương Trình Sơ Cấp Tiếng Hàn
CHƯƠNG TRÌNH SƠ CẤP TIẾNG HÀN
Lớp |
Bài học |
Nội dung bài học |
---|---|---|
Lớp 1 |
Nhập môn |
Nguyên âm |
Phụ âm |
||
Cách đọc, cách viết |
||
Bài 1: Chào hỏi |
Giới thiệu tên, tuổi |
|
Giới thiệu quốc gia, quốc tịch |
||
Nói về công việc |
||
Chào hỏi nhau |
||
Bài 2: Trường học và nhà cửa |
Tên đồ vật thường ngày |
|
Tên các đồ vật trong lớp học |
||
Các khu vực trong trường học |
||
Nói về nhà cửa |
||
Bài 3: Bạn bè và gia đình |
Nói về hành động bạn đang làm |
|
Giới thiệu gia đình bạn |
||
Nói về quê hương bạn |
||
Nói về gia đình bạn |
||
Bài 4: Thức ăn |
Đi ăn tối ở nhà hàng |
|
Nói về món ăn ưa thích |
||
Lựa chọn và đưa ra món ăn |
||
Gọi món |
||
Bài 5: Thói quen hằng ngày |
Nói về thời gian |
|
Nói về thứ và ngày |
||
Nói về các hoạt động trong quá khứ |
||
Thì quá khứ |
||
Lớp 2 |
Bài 6: Mua sắm |
Đi mua một món gì đó |
Nói về số lượng và chất lượng sản phẩm |
||
Hỏi giá |
||
Trả giá |
||
Bài 7: Phương tiện giao thông |
Hỏi đường và địa điểm |
|
Hỏi về các phương tiện giao thông, thời gian biểu |
||
Sử dụng các phương tiện giao thông công cộng |
||
Bắt taxi |
||
Bài 8: Điện thoại |
Nói về số điện thoại |
|
Gọi điện |
||
Sắp xếp một cuộc hẹn qua điện thoại |
||
Hỏi gặp một người khác qua điện thoại |
||
Bài 9: Thời tiết và các mùa |
Nói về các mùa trong năm |
|
Nói về thời tiết ngày hôm nay |
||
So sánh các dạng thời tiết |
||
Nói về các hoạt động theo mùa |
||
Bài 10: Kì nghỉ |
Nói về một kế hoạch |
|
Nói về sở thích cá nhân |
||
Nói về các hoạt động vào ngày cuối tuần |
||
Lớp 3 |
Bài 1: Giới thiệu |
Giới thiệu một người trong hoàn cảnh trang trọng |
Giới thiệu một người trong hoàn cảnh riêng tư |
||
Giới thiệu bạn bè và gia đình |
||
Giới thiệu quê nhà |
||
Bài 2: Ẩm thực Hàn Quốc |
Mô tả cách ăn một món ăn |
|
Giới thiệu một món ăn |
||
Giải thích công thức nấu ăn |
||
Hiểu cách ứng xử trên bàn ăn |
||
Bàn luận về cách ứng xử |
||
Bài 3: Chợ |
Mua sắm ở trung tâm thương mại |
|
Mua sắm ở chợ |
||
Mua sắm ở siêu thị |
||
Đặt hàng |
||
Bài 4: Lời mời |
Mời đến tiệc sinh nhật của bạn |
|
Mời đến tiệc tân gia |
||
Mời đến đám cưới |
||
Mời đến cuộc họp |
||
Bài 5: Phương tiện giao thông |
Hỏi về phương tiện giao thông |
|
Cách sử dụng xe buýt |
||
Cách sử dụng tàu điện ngầm |
||
Hỏi đường |
||
Lớp 4 |
Bài 6: Khu vực công cộng |
Thư viện |
Ngân hàng |
||
Bưu điện |
||
Văn phòng nhập cảnh |
||
Bài 7: Điện thoại |
Đặt hẹn qua điện thoại |
|
Đối thoại qua điện thoại |
||
Hủy hẹn qua điện thoại |
||
Để lại tin nhắn qua điện thoại |
||
Bài 8: Bệnh viện |
Giải thích những triệu chứng đau bụng |
|
Giải thích những triệu chứng cảm lạnh |
||
Đi đến tiệm thuốc |
||
Đi đến bệnh viện |
||
Bài 9: Du lịch |
Nói về những trải nghiệm du lịch |
|
Lên kế hoạch du lịch |
||
Đặt chỗ cho chuyến du lịch |
||
Gợi ý những địa điểm du lịch |
||
Bài 10: Việc nhà |
Tìm nhà |
|
Chuyển nhà |
||
Giải thích các công việc nhà |
||
Tiệm giặt ủi |
Sau khi học xong các khóa học trên, các bạn có thể:
- Tự giới thiệu bản thân với các thông tin cá nhân.
- Sử dụng tốt những từ vựng cơ bản về: con số, màu sắc, thời tiết, tính cách…
- Giao tiếp cơ bản như: chào hỏi, đi mua sắm, hỏi đường, các cuộc trò chuyện đơn giản… và các tình huống trong những khu vực công cộng thiết yếu như: bệnh viện, thư viện, ngân hàng, siêu thị, văn phòng nhập cảnh…
- Hỏi và trả lời ngày, giờ, vị trí, phương hướng, giá cả.
Các Tin Khác: