Chương trình học Tiếng Anh 1
Chương trình tiếng Anh 1 gồm 5 chương. Mỗi chương có 4 bài. Mỗi bài cung cấp cho sinh viên các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm và các kỹ năng nghe, nói, đọc viết.
Chương 1: Bao gồm chào hỏi, tạm biệt, quê quán, quốc tịch, số đếm.
Chương 2: Liên quan đến chủ đề về mua sắm, liên quan đến mô tả vị trí của đồ vật trong nhà, văn phòng.
Chương 3: Sinh viên sẽ học chủ đề về gia đình, hình dạng và cách để mô tả một vật, phương tiện.
Chương 4: Đề cập đến thói quen ăn uống, công việc, và các hoạt động hàng ngày.
Chương 5: Bàn về thời gian, các ngày lễ trong năm, thời tiết, và trang phục.
TT |
CHUẨN ĐẦU RA CỦA HỌC PHẦN (CĐR HP) |
CĐR CTĐT |
1 |
Nghe:
|
|
2 |
Nói:
|
|
3 |
Đọc:
|
|
4 |
Viết:
|
Nội dung học phần và phân bố thời gian:
TT |
Tên chương |
Thời gian (tiết) |
||||
Tổng số |
Lý thuyết |
Bài tập (TH) |
Thảo luận |
Kiểm tra |
||
1 |
Lesson 1 |
|
|
|
|
|
1A |
How are you? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
1B |
Where are you from? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
1C |
How do you spell it? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
1D |
What’s your phone number? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
2 |
Lesson 2 |
|
|
|
|
|
2A |
What is in your bag? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
2B |
Where is it? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
2C |
Is that a hat? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
2D |
How much is it? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
|
Review and test |
3 |
0 |
1 |
1 |
1 |
3 |
Lesson 3 |
|
|
|
|
|
3A |
People and family |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
3B |
It’s so cool. |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
3C |
What shape is it? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
3D |
Is it a big house? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
4 |
Lesson 4 |
|
|
|
|
|
4A |
Breakfast around the world |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
4B |
Jobs and places of work |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
4C |
Telling the time |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
4D |
A day in my life |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
|
Review and test |
3 |
0 |
1 |
1 |
1 |
5 |
Lesson 5 |
|
|
|
|
|
5A |
What’s the date today? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
5B |
What are they doing? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
5C |
Today is different. |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
5D |
What can you do? |
3 |
0.5 |
1 |
1.5 |
|
|
Review and test |
6 |
0 |
2 |
2 |
2 |
|
Tổng cộng |
72 |
10 |
25 |
35 |
2 |
Các Tin Khác: